Có 2 kết quả:

恋慕 liàn mù ㄌㄧㄢˋ ㄇㄨˋ戀慕 liàn mù ㄌㄧㄢˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be enamored of
(2) to have tender feelings for
(3) to be sentimentally attached to (a person or place)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be enamored of
(2) to have tender feelings for
(3) to be sentimentally attached to (a person or place)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0